vaincu
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vaincu /vɛ̃.ky/ |
vaincus /vɛ̃.ky/ |
Giống cái | vaincue /vɛ̃.ky/ |
vaincues /vɛ̃.ky/ |
vaincu
- Thua, bại.
- Chịu phục, chịu thua.
- Vaincu par la raison — chịu phục vì lẽ phải
- Đã khắc phục được, đã chế ngự được.
- Difficultés vaincues — những khó khăn đã khắc phục được
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vaincu /vɛ̃.ky/ |
vaincus /vɛ̃.ky/ |
vaincu gđ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vaincu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)