va ni
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vaː˧˧ ni˧˧ | vɐː˧˥ ni˧ | vɐː˧˧ ni˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaː˧˥ ni˧˥ | vaː˧˥˧ ni˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
Danh từ
sửava ni, va-ni
- Chất chế từ quả cây va-ni ở dạng nước hoặc bột, có mùi thơm, dùng để gia giảm trong các thức ăn ngọt hay chế bánh kẹo.
- Bỏ chút va-ni vào cốc chè, cảm thấy ngon hơn hẳn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "va ni", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)