Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vạc dầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̰ːʔk
˨˩
zə̤w
˨˩
ja̰ːk
˨˨
jəw
˧˧
jaːk
˨˩˨
jəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːk
˨˨
ɟəw
˧˧
va̰ːk
˨˨
ɟəw
˧˧
Danh từ
sửa
vạc dầu
Vạc
đựng
dầu
đang
đun
sôi
, dùng để
thả
người
có tội
vào, theo một
hình phạt
thời
phong kiến
.
Tham khảo
sửa
"
vạc dầu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)