usar
Xem USAR
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaĐộng từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).
Chia động từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).
Tiếng Bổ trợ Quốc tế
sửaĐộng từ
sửausar
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /u.ˈza/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh ūsus, từ ūtor (“tôi sử dụng”).
Động từ
sửausar
Đồng nghĩa
sửaTiếng Occitan
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ Early Medieval Latin ūsāre.
Động từ
sửausar
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /u.ˈsaɾ/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh ūsus, từ ūtor (“tôi sử dụng”).
Động từ
sửausar (ngôi thứ nhất số ít present uso, ngôi thứ nhất số ít preterite usé, phân từ quá khứ usado)
- Dùng, sử dụng.
- ¡Usa un martillo! — Dùng cái búa!
- Dùng cho quen.
- Usa siempre las mismas técnicas. — Hãy luôn tiếp tục sử dụng các kỹ thuật ấy.
- Mặc.
- Usó una camisa a cuadros. — Anh ấy đã mặc áo ca-rô.
- Tiêu dùng, tiêu thụ.
Chia động từ
sửa Chia động từ usar
Động từ nguyên mẫu | usar | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động danh từ | usando | ||||||
Quá khú phân từ | Giống đực | Giống cái | |||||
Số ít | usado | usada | |||||
Số nhiều | usados | usadas | |||||
Số ít | Số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
Lối trình bày | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | uso | usastú usásvos |
usa | usamos | usáis | usan | |
Quá khứ chưa hoàn thành | usaba | usabas | usaba | usábamos | usabais | usaban | |
Quá khứ bất định | usé | usaste | usó | usamos | usasteis | usaron | |
Tương lai | usaré | usarás | usará | usaremos | usaréis | usarán | |
Điều kiện | usaría | usarías | usaría | usaríamos | usaríais | usarían | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | use | usestú usésvos2 |
use | usemos | uséis | usen | |
Quá khứ chưa hoàn thành (ra) |
usara | usaras | usara | usáramos | usarais | usaran | |
Quá khứ chưa hoàn thành (se) |
usase | usases | usase | usásemos | usaseis | usasen | |
Tương lai1 | usare | usares | usare | usáremos | usareis | usaren | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
Khẳng định | usatú usávos |
use | usemos | usad | usen | ||
Phủ định | no uses | no use | no usemos | no uséis | no usen |
Hình thức kết hợp của usar
Hình thức này được tạo tự động và có thể không thực sự được sử dụng. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
Số ít | Số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
với Lối trình bày usar | |||||||
Vị cách | usarme | usarte | usarle, usarse | usarnos | usaros | usarles, usarse | |
Nghiệp cách | usarme | usarte | usarlo, usarla, usarse | usarnos | usaros | usarlos, usarlas, usarse | |
với Động danh từ usando | |||||||
Vị cách | usándome | usándote | usándole, usándose | usándonos | usándoos | usándoles, usándose | |
Nghiệp cách | usándome | usándote | usándolo, usándola, usándose | usándonos | usándoos | usándolos, usándolas, usándose | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số ít usa | |||||||
Vị cách | úsame | úsate | úsale | úsanos | không sử dụng | úsales | |
Nghiệp cách | úsame | úsate | úsalo, úsala | úsanos | không sử dụng | úsalos, úsalas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số ít use | |||||||
Vị cách | úseme | không sử dụng | úsele, úsese | úsenos | không sử dụng | úseles | |
Nghiệp cách | úseme | không sử dụng | úselo, úsela, úsese | úsenos | không sử dụng | úselos, úselas | |
với Lối mệnh lệnh ngôi thứ nhất số nhiều usemos | |||||||
Vị cách | không sử dụng | usémoste | usémosle | usémonos | usémoos | usémosles | |
Nghiệp cách | không sử dụng | usémoste | usémoslo, usémosla | usémonos | usémoos | usémoslos, usémoslas | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số nhiều usad | |||||||
Vị cách | usadme | không sử dụng | usadle | usadnos | usaos | usadles | |
Nghiệp cách | usadme | không sử dụng | usadlo, usadla | usadnos | usaos | usadlos, usadlas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số nhiều usen | |||||||
Vị cách | úsenme | không sử dụng | úsenle | úsennos | không sử dụng | úsenles, úsense | |
Nghiệp cách | úsenme | không sử dụng | úsenlo, úsenla | úsennos | không sử dụng | úsenlos, úsenlas, úsense |
Đồng nghĩa
sửa- dùng
- làm cho quen
- mang
- tiêu dùng