usé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.ze/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | usé /y.ze/ |
usés /y.ze/ |
Giống cái | usée /y.ze/ |
usées /y.ze/ |
usé /y.ze/
- Đã mòn, đã sờn.
- Chaussures usées — giày đã mòn
- Chemise usée — áo sơ mi đã sờn
- Đã yếu (sức) đi.
- Homme usé — người đã yếu đi
- Đã cùn đi, đã nhụt đi.
- Passion usée — dục vọng đã nhụt đi
- Théorie usée — lý thuyết đã cùn đi
- Cũ kỹ rồi, nhàm rồi.
- Sujet usé — đề tài đã nhàm rồi
Tham khảo
sửa- "usé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)