Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjuː.sɪdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

usage (không đếm được)

  1. Cách dùng, cách sử dụng.
  2. (Ngôn ngữ học) Cách dùng thông thường.
  3. Cách đối xử, cách đối đãi.
    to meet with hard usage — bị bạc đãi bị hành hạ
  4. Thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường.
    social usage(s) — tập quán xã hội
    the usages and customs of a country — phong tục tập quán của một nước

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
usage
/y.zaʒ/
usages
/y.zaʒ/

usage /y.zaʒ/

  1. Việc dùng, việc sử dụng.
    L’usage d’un instrument — việc dùng một công cụ
    L’usage de la parole — việc sử dụng lời nói
  2. Phong tục, tục lệ.
    Les usages du peuple — những phong tục của nhân dân
    Des choses que l’usage autorise — những điều mà tục lệ cho phép
  3. (Luật pháp) Quyền sử dụng.
    Avoir l’usage d’un bien — có quyền sử dụng một tài sản
  4. (Số nhiều) Bãi đất công.
    Faire paître ses bestiaux sur les usages — cho súc vật ăn cỏ trên bãi đất công
    à l’usage de — dùng cho
    à usage de — dùng để làm
    édifier un bâtiment à usage d’école — xây một ngôi nhà dùng để làm trường
    d’usage — thường dùng; thường lệ
    en usage — đang dùng
    faire de l’usage — dùng bền
    faire usage de — dùng, sử dụng
    perdre l’usage de la parole — câm
    perdre l’usage des sens — ngất đi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa