urchin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɜː.tʃən/
Hoa Kỳ | [ˈɜː.tʃən] |
Danh từ
sửaurchin /ˈɜː.tʃən/
- Thằng nhóc; thằng nhỏ ranh, thằng ranh con.
- Đứa trẻ cầu b cầu bất ((thường) street-urchin).
- (Động vật học) Nhím biển ((thường) sea-urchin).
Tham khảo
sửa- "urchin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)