Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɜː.tʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

urchin /ˈɜː.tʃən/

  1. Thằng nhóc; thằng nhỏ ranh, thằng ranh con.
  2. Đứa trẻ cầu b cầu bất ((thường) street-urchin).
  3. (Động vật học) Nhím biển ((thường) sea-urchin).

Tham khảo

sửa