sea-urchin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsi.ˈɜː.tʃən/
Danh từ
sửasea-urchin /ˈsi.ˈɜː.tʃən/
- (Động vật học) Nhím biển (động vật có gai).
Tham khảo
sửa- "sea-urchin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sea-urchin /ˈsi.ˈɜː.tʃən/