untouched
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈtətʃt/
Hoa Kỳ | [ˌən.ˈtətʃt] |
Tính từ
sửauntouched /ˌən.ˈtətʃt/
- Không sờ đến, không mó đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyên.
- to leave the food untouched — để đồ ăn còn nguyên không động tới
- Chưa đả động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến.
- an untouched question — một vấn đề chưa bàn đến
- Không xúc động, vô tình, lãnh đạm.
Tham khảo
sửa- "untouched", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)