unsustained
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unsustained
- Không được chống đỡ.
- Không chịu được.
- Không chống cự, không giữ vững được.
- Không được nhận, không được chấp nhận.
- Không được xác nhận, không được chứng minh.
- Không được thể hiện (vai kịch... ).
- Không chịu, không chịu thua.
Tham khảo sửa
- "unsustained", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)