unreversed
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunreversed ( không so sánh được)
- Không đo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo...).
- Không bị đo lộn (thứ tự).
- Không để chạy lùi.
- Không bị thay đổi hoàn toàn (chính sách, quyết định...).
- Không bị huỷ bỏ (bản án...).
Tham khảo
sửa- "unreversed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)