pluralité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ply.ʁa.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pluralité /ply.ʁa.li.te/ |
pluralité /ply.ʁa.li.te/ |
pluralité gc /ply.ʁa.li.te/
- (Ngôn ngữ học) Số nhiều.
- Nhiều, vô số.
- La pluralité des dieux — sự có nhiều thần
- (Từ cũ, nghiã cũ) Đại đa số.
- élu à la pluralité des voix — được bầu với đại đa số phiếu
Tham khảo
sửa- "pluralité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)