diversité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.vɛʁ.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diversité /di.vɛʁ.si.te/ |
diversités /di.vɛʁ.si.te/ |
diversité gc /di.vɛʁ.si.te/
- Sự linh tinh, tình trạng nhiều vè.
- Diversité d’occupations — nhiều việc linh tinh
- Sự khác nhau.
- Diversité entre deux opinions — sự khác nhau giữa hai ý kiến
Tham khảo
sửa- "diversité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)