Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
undispersed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
undispersed
Không bị
giải tán
, không
phân tán
.
Không bị
xua
tan
, không
tan tác
.
Không bị
rác
rác
, không bị
gieo
vãi
.
Không
gieo rắc
, không
lan truyền
.
Tham khảo
sửa
"
undispersed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)