Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

undispersed

  1. Không bị giải tán, không phân tán.
  2. Không bị xua tan, không tan tác.
  3. Không bị rác rác, không bị gieo vãi.
  4. Không gieo rắc, không lan truyền.

Tham khảo

sửa