unaffected
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ə.ˈfɛk.təd/
Tính từ sửa
unaffected /ˌən.ə.ˈfɛk.təd/
- Không xúc động, không động lòng, thản nhiên.
- Tự nhiên, không giả tạo, không màu mè; chân thật.
- Không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm.
Tham khảo sửa
- "unaffected", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)