twilight
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtwɑɪ.ˌlɑɪt/
Hoa Kỳ | [ˈtwɑɪ.ˌlɑɪt] |
Danh từ
sửatwilight /ˈtwɑɪ.ˌlɑɪt/
- Lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng.
- Thời kỳ xa xưa mông muội.
- in the twilight of history — vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa
- (Định ngữ) Tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ.
Tham khảo
sửa- "twilight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)