Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtwɑɪ.ˌlɑɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

twilight /ˈtwɑɪ.ˌlɑɪt/

  1. Lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng.
  2. Thời kỳ xa xưa mông muội.
    in the twilight of history — vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa
  3. (Định ngữ) Tranh tối tranh sáng, mờ, không .

Tham khảo

sửa