Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 曚昧.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məwŋ˧˧ muə̰ʔj˨˩məwŋ˧˥ muə̰j˨˨məwŋ˧˧ muəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məwŋ˧˥ muəj˨˨məwŋ˧˥ muə̰j˨˨məwŋ˧˥˧ muə̰j˨˨

Tính từ

sửa

mông muội

  1. Mơ hồ, không rõ ràng.
    Thời kỳ mông muội.

Tham khảo

sửa