Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twaː˧˧ ɓin˧˧tuə˧˥ ɓin˧˥tuə˧˧ ɓɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuə˧˥ ɓin˧˥tuə˧˥˧ ɓin˧˥˧

Danh từ

sửa

tua bin

  1. Thiết bị cơ khí quay để trích xuất năng lượng từ một dòng chất lỏng (hoặc chất khí) và biếnthành công hữu ích.
    Tua bin thủy điện.
    Lắp tua bin điện gió gia đình.