tribunal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trɑɪ.ˈbjuː.nᵊl/
Hoa Kỳ | [trɑɪ.ˈbjuː.nᵊl] |
Danh từ
sửatribunal /trɑɪ.ˈbjuː.nᵊl/
- Toà án.
- Rent tribunal.
- Toà chuyên xử những vụ kiện về giá thuê nhà; toà án địa ốc.
- the tribunal of public opinion — toà án công luận
Tham khảo
sửa- "tribunal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.by.nal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tribunal /tʁi.by.nal/ |
tribunaux /tʁi.by.nɔ/ |
tribunal gđ /tʁi.by.nal/
- Tòa án, tòa.
- Tribunal militaire — tòa án quân sự
- session d’un tribunal — phiên tòa
- tribunal de la conscience — (nghĩa bóng) tòa án lương tâm
Tham khảo
sửa- "tribunal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)