trekkoppgave
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trekkoppgave | trekkoppgava, trekkoppgaven |
Số nhiều | trekkoppgaver | trekkoppgavene |
trekkoppgave gđc
- Bảng chiết tính thuế và các khoản chi phí mà chủ nhân đã trích từ lương của công.
- nhân để trả cho chính phủ.
- Arbeidstakerne får trekkoppgave fra arbeidsgiveren når de skal levere selvangivelsen.
- lønns- og trekkoppgave — Bảng chiết tính lợi tức, thuế và các khoản chi phí mà chủ nhân trích từ lương của công nhân để trả cho chính phủ.
Tham khảo sửa
- "trekkoppgave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)