traveller
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatraveller
- Người đi du lịch, người du hành.
- Người đi chào hàng ((cũng) commercial traveller).
- (Kỹ thuật) Cầu lăn.
Thành ngữ
sửa- to tip someone the traveller: Đánh lừa ai, nói dối ai.
- traveller's tale: Chuyện khoác lác, chuyện phịa.
- travellers tell fine tales: Đi xa về tha hồ nói khoác.
Tham khảo
sửa- "traveller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)