transaction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /træn.ˈzæk.ʃən/
Hoa Kỳ | [træn.ˈzæk.ʃən] |
Danh từ
sửatransaction /træn.ˈzæk.ʃən/
- Sự thực hiện; sự giải quyết.
- to spend much time on the transaction of the business — mất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc
- Sự quản lý kinh doanh; công việc kinh doanh; sự giao dịch.
- we have had no transactions with that firm — chúng tôi không có quan hệ kinh doanh (giao dịch) với hãng đó
- (Số nhiều) Văn kiện hội nghị chuyên môn.
- transactions of the 5 th conference on atomic energy — văn kiện hội nghị lần thứ 5 về năng lượng nguyên tử
Tham khảo
sửa- "transaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.zak.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transaction /tʁɑ̃.zak.sjɔ̃/ |
transactions /tʁɑ̃.zak.sjɔ̃/ |
transaction gc /tʁɑ̃.zak.sjɔ̃/
- Sự dàn xếp, sự thỏa hiệp.
- Toute transaction vaut mieux qu’un procès — mọi sự dàn xếp đều hơn là kiện cáo
- Une condamnable transaction de la conscience — một sự thỏa hiệp với lương tâm đáng chê trách
- (Kinh tế) Giao dịch.
- Transaction commerciale — giao dịch thương mại
Tham khảo
sửa- "transaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)