traitement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɛt.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
traitement /tʁɛt.mɑ̃/ |
traitements /tʁɛt.mɑ̃/ |
traitement gđ /tʁɛt.mɑ̃/
- Sự đối xử, cách đối xử.
- Mauvais traitements — cách đối xử tàn tệ
- Sự chữa bệnh, sự điều trị.
- Traitement radical — sự chữa tiệt căn
- Sự chế biến, sự xử lí, sự gia công.
- Traitement des matières premières — sự xử lí nguyên liệu
- Traitement automatique des données — sự xử lí dữ liệu, sự xử lí thông tin
- Traitement du pétrole brut — sự xử lí dầu thô
- Traitement à l’autoclave/traitement au charbon actif — sự xử lí bằng nồi hấp cao áp/sự xử lí bằng than hoạt tính
- Traitement clinique par isotopes — sự điều trị lâm sàng bằng đồng vị phóng xạ
- Traitement densitaire — sự phân chia theo tỉ trọng (quặng)
- Traitement de formation — sự gia công khuôn, sự giao công tạo hình
- Traitement en forêt — sự xử lí (từ) trong rừng (ngâm tẩm gỗ)
- Traitement hydrofuge/traitement imperméable — sự xử lí chống ướt/sự xử lí chống thấm
- Traitement antiretrait — sự xử lí chống co (vải)
- Traitement par lixiviation — sự xử lí bằng cách ngâm chiết
- Traitement de relaxation — sự xử lí khử ứng lực
- Traitement phytosanitaire — sự phòng trừ sâu bệnh đối với cây cối, sự bảo vệ thực vật
- Traitement préalable/traitement préliminaire — sự xử lí sơ bộ
- Traitement par voie sèche/traitement par voie humide — sự xử lí khô/sự xử lí ướt
- Traitement de revenu — sự ram
- Traitement par le vide — sự xử lí bằng chân không
- Traitement aux ultra-sons — sự xử lí bằng siêu âm
- Traitement en série — sự xử lí hàng loạt
- Traitement superficiel — sự xử lí bề mặt
- Traitement final — sự xử lí chung cuộc
- Lương, lương bổng.
- Toucher son traitement — lĩnh lương
- (Lâm nghiệp) Phương thức khai thác.
Tham khảo
sửa- "traitement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)