Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tróng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨawŋ
˧˥
tʂa̰wŋ
˩˧
tʂawŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂawŋ
˩˩
tʂa̰wŋ
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trông
trỏng
trong
trống
trọng
tròng
trồng
Danh từ
sửa
tróng
Cái
cùm
chân
.
Gông đóng
tróng
mang (tng).
Tham khảo
sửa
"
tróng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)