trà đạo
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửa- Từ Hán Việt từ 茶道 ("trà đạo"), gồm 茶 (“trà”) và 道 (“đường; kỷ luật”), từ tiếng Nhật 茶道 (sadō, chadō)
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̤ː˨˩ ɗa̰ːʔw˨˩ | tʂaː˧˧ ɗa̰ːw˨˨ | tʂaː˨˩ ɗaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaː˧˧ ɗaːw˨˨ | tʂaː˧˧ ɗa̰ːw˨˨ |
Danh từ
sửatrà đạo
- Nghệ thuật uống trà, theo truyền thống Thiền tông Phật giáo.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaBản dịch
|