thiền trà
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiə̤n˨˩ ʨa̤ː˨˩ | tʰiəŋ˧˧ tʂaː˧˧ | tʰiəŋ˨˩ tʂaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˧ tʂaː˧˧ |
Danh từ
sửathiền trà
- Phương pháp thực tập khi uống trà.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "thiền trà", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)