topless
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtɑːp.ləs/
Hoa Kỳ | [ˈtɑːp.ləs] |
Tính từ sửa
topless ( không so sánh được) /ˈtɑːp.ləs/
- Không có ngọn, bị cắt ngọn (cây).
- Không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...).
- Cao không thấy đầu, cao ngất.
Tham khảo sửa
- "topless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)