Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cao ngất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
cao
+
ngất
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˧
ŋət
˧˥
kaːw
˧˥
ŋə̰k
˩˧
kaːw
˧˧
ŋək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˧˥
ŋət
˩˩
kaːw
˧˥˧
ŋə̰t
˩˧
Tính từ
sửa
cao
ngất
Rất
cao
, quá
tầm mắt
.
Toà nhà
cao ngất
.
Tham khảo
sửa
Cao ngất,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam