tisane
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɪ.ˈzæn/
Danh từ
sửatisane /tɪ.ˈzæn/
Tham khảo
sửa- "tisane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.zan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tisane /ti.zan/ |
tisanes /ti.zan/ |
tisane gc /ti.zan/
Tham khảo
sửa- "tisane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)