tirer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.ʁe/
Động từ
sửase tirer tự động từ /ti.ʁe/
- Rút ra khỏi, thoát khỏi.
- Se tirer d’une situation délicate — thoát ra khỏi một tình thế khó xử
- Làm tròn.
- Il s’est bien tiré de sa mission — anh ấy đã làm tròn nhiệm vụ được giao
- Kéo dài.
- La séance se tire — buổi họp kéo dài
- Sệ ra, dài ra.
- Ses joues se tirent — má bà ta sệ ra
- Chuồn đi.
- Il s’est tiré en douce — nó len lén chuồn đi
- s’en tirer — khỏi bệnh, thoát khỏi khó khăn; (thân mật) xoay xở cho qua ngày
- se tirer d’affaire — xem affaire
Tham khảo
sửa- "tirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)