cynique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cynique /si.nik/ |
cyniques /si.nik/ |
Giống cái | cynique /si.nik/ |
cyniques /si.nik/ |
cynique /si.nik/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cynique /si.nik/ |
cyniques /si.nik/ |
Số nhiều | cynique /si.nik/ |
cyniques /si.nik/ |
cynique /si.nik/
Tham khảo
sửa- "cynique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)