hardi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /haʁ.di/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hardi /haʁ.di/ |
hardis /haʁ.di/ |
Giống cái | hardie /haʁ.di/ |
hardies /haʁ.di/ |
hardi /haʁ.di/
- Gan dạ, táo bạo, mạnh dạn.
- Un militant hardi — một chiến sĩ gan dạ
- Une plume hardie — một ngòi bút mạnh dạn
- Un projet hardi — một đề án táo bạo
- (Nghĩa xấu) Liều lĩnh; xấc xược, lấc cấc.
- Qui te rend si hardi? — ai khiến mày liều lĩnh như thế?
- Un hardi gamin — một đứa bé lấc cấc
- Propos hardis — những lời xấc xược
- hardi! — mạnh dạn lên!; cố lên!
- Hardi! camarades — các đồng chí, cố lên!
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hardi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)