effronté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.fʁɔ̃.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | effronté /e.fʁɔ̃.te/ |
effrontés /e.fʁɔ̃.te/ |
Giống cái | effrontée /e.fʁɔ̃.te/ |
effrontées /e.fʁɔ̃.te/ |
effronté /e.fʁɔ̃.te/
- Trơ trẽn, trâng tráo.
- Paroles effrontées — lời nói trâng tráo
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | effrontée /e.fʁɔ̃.te/ |
effrontées /e.fʁɔ̃.te/ |
Số nhiều | effrontée /e.fʁɔ̃.te/ |
effrontées /e.fʁɔ̃.te/ |
effronté /e.fʁɔ̃.te/
- Kẻ trâng tráo, đồ mặt dày.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "effronté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)