người Na Uy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɨə̤j˨˩ naː˧˧ wi˧˧ | ŋɨəj˧˧ naː˧˥ wi˧˥ | ŋɨəj˨˩ naː˧˧ wi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɨəj˧˧ naː˧˥ wi˧˥ | ŋɨəj˧˧ naː˧˥˧ wi˧˥˧ |
Danh từ
sửangười Na Uy
Dịch
sửa- Tiếng Anh: Norwegian
- Tiếng Hà Lan: Noor gđ, Noorse gc
- Tiếng Na Uy: nordmann gđ
- Tiếng Nga: норвежец (norvéžets) gđ, норвежка (norvéžka) gc
- Tiếng Nhật: ノルウェー人 (Noruwē-jin)
- Tiếng Pháp: Norvégien gđ, Norvégienne gc
- Tiếng Tây Ban Nha: noruego gđ, noruega gc