thinness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθɪn.nəs/
Danh từ
sửathinness /ˈθɪn.nəs/
- Tính chất mỏng, tính chất mảnh.
- Tính chất gầy.
- Tính chất loãng.
- Tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán.
- Tính mong manh; tính nghèo nàn.
Tham khảo
sửa- "thinness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)