Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thimble
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈθɪm.bəl/
Hoa Kỳ
[ˈθɪm.bəl]
Danh từ
sửa
thimble
(
số nhiều
thimbles
)
Cái
đê
, cái
bọc
ngón tay
(dùng để
khâu
tay
).
(
Cơ khí
)
Măngsông
,
ống
lót
.
(
Hàng hải
)
Vòng
sắt
.
Thành ngữ
sửa
knight of the thimble
:
Xem
knight
Tham khảo
sửa
"
thimble
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)