Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːn˧˧ nəw˧˧tʰaːŋ˧˥ nəw˧˥tʰaːŋ˧˧ nəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːn˧˥ nəw˧˥tʰaːn˧˥˧ nəw˧˥˧

Định nghĩa sửa

than nâu

  1. Than màu nâu hoặc đen, xốpnhẹ, tạo thành ở dưới mặt đất do thực vật bị phân tích lâu đời trong nơi kín nhưng vẫn giữ nguyên hình.

Dịch sửa

Tham khảo sửa