houille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /huj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
houille /huj/ |
houilles /huj/ |
houille gc /huj/
- Than đá.
- houille blanche — than trắng (năng lượng thác nước)
- houille bleue — than xanh (năng lượng thủy triều)
- houille d’or — than vàng (năng lượng mặt trời)
- houille rouge — than đỏ (năng lượng tầng sâu quả đất)
Tham khảo
sửa- "houille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)