Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

растение gt

  1. cây; мн.: растения — thực vật, cây cối, cây cỏ, thảo mộc, lông đất
    цветковые растения — thực vật hiển hoa (có hoa)

Tham khảo sửa