растение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của растение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasténije |
khoa học | rastenie |
Anh | rasteniye |
Đức | rastenije |
Việt | raxteniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрастение gt
- cây; мн.: — растения — thực vật, cây cối, cây cỏ, thảo mộc, lông đất
- цветковые растения — thực vật hiển hoa (có hoa)
Tham khảo
sửa- "растение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)