Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ kwən˧˧tʰwi˧˩˨ kwəŋ˧˥tʰwi˨˩˦ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ kwən˧˥tʰwḭʔ˧˩ kwən˧˥˧

Định nghĩa sửa

thủy quân

  1. Quân đội chiến đấu ở tàu chiến, thuyền chiếnchuyên đánh nhau trên mặt sông, mặt biển.

Dịch sửa

Tham khảo sửa