Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
失业
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
失業
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
thất nghiệp
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
shī
yè
Danh từ
sửa
失业
sự
thất nghiệp
, sự không có
việc làm
失业
是全
社会
的
难解
问题
- thất nghiệp là một
vấn đề
nan giải
của
xã hội
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
unemployment