Chữ Hán giản thể sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

失业

  1. sự thất nghiệp, sự không có việc làm
    失业是全社会难解问题 - thất nghiệp là một vấn đề nan giải của xã hội

Dịch sửa