Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
không có
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xəwŋ
˧˧
kɔ
˧˥
kʰəwŋ
˧˥
kɔ̰
˩˧
kʰəwŋ
˧˧
kɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xəwŋ
˧˥
kɔ
˩˩
xəwŋ
˧˥˧
kɔ̰
˩˧
Động từ
sửa
không có
Dùng để chỉ cái gì đó không thuộc quyền
sử hữu
của ai đó.
Tôi
không có
giữ trái banh.
Đồng nghĩa
sửa
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
lack
,
don't have