Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈplɔɪ.mənt/

Danh từ

sửa

unemployment /.ˈplɔɪ.mənt/

  1. Sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp.
  2. Khối lượng công việc chưa làm.

Tham khảo

sửa