Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đánh đập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗajŋ
˧˥
ɗə̰ʔp
˨˩
ɗa̰n
˩˧
ɗə̰p
˨˨
ɗan
˧˥
ɗəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗajŋ
˩˩
ɗəp
˨˨
ɗajŋ
˩˩
ɗə̰p
˨˨
ɗa̰jŋ
˩˧
ɗə̰p
˨˨
Động từ
sửa
đánh đập
Đánh
để
hành hạ
,
trừng phạt
(nói khái quát).
Những người nô lệ bị
đánh đập
dã man.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
beat