Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thơ lại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰəː
˧˧
la̰ːʔj
˨˩
tʰəː
˧˥
la̰ːj
˨˨
tʰəː
˧˧
laːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəː
˧˥
laːj
˨˨
tʰəː
˧˥
la̰ːj
˨˨
tʰəː
˧˥˧
la̰ːj
˨˨
Định nghĩa
sửa
thơ lại
Người
trông nom
việc
văn thư
ở
công
đường các
phủ
huyện
trong
thời
phong kiến
hay
Pháp
thuộc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thơ lại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)