Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːj˧˥ sɨ̰˧˩˧ lə̰ʔjŋ˨˩tʰa̰ːj˩˧ ʂɨ˧˩˨ lḛn˨˨tʰaːj˧˥ ʂɨ˨˩˦ ləːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˩˩ ʂɨ˧˩ leŋ˨˨tʰaːj˩˩ ʂɨ˧˩ lḛŋ˨˨tʰa̰ːj˩˧ ʂɨ̰ʔ˧˩ lḛŋ˨˨

Danh từ

sửa

thái sử lệnh

  1. (cổ) Quan thiên văn của triều đình. Một chức quan thời nhà Hán chuyên theo dõi thiên văn địa lý để ghi lịch nông cho năm.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)