ten-strike
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛn.ˌstrɑɪk/
Danh từ
sửaten-strike (số nhiều ten-strikes)
- (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki.
- (Thông tục) Thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng.
Tham khảo
sửa- "ten-strike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)