Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛn.ˌstrɑɪk/

Danh từ

sửa

ten-strike (số nhiều ten-strikes)

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki.
  2. (Thông tục) Thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng.

Tham khảo

sửa