Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vang lừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vaːŋ
˧˧
lɨ̤ŋ
˨˩
jaːŋ
˧˥
lɨŋ
˧˧
jaːŋ
˧˧
lɨŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːŋ
˧˥
lɨŋ
˧˧
vaːŋ
˧˥˧
lɨŋ
˧˧
Động từ
sửa
vang lừng
Nói
tiếng tăm
truyền
đi
khắp
xa gần
.
Tài sắc đã
vang lừng
trong nước (
Cung oán ngâm khúc
)
Tham khảo
sửa
"
vang lừng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)