Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈteɪm.li/

Phó từ sửa

tamely /ˈteɪm.li/

  1. Thuần, đã thuần hoá (thú rừng ).
  2. (Đùa) Lành, dễ bảo; phục tùng (người).
  3. Đã trồng trọt (đất).
  4. Bị chế ngự, bị thuần phục.
  5. Tẻ, nhạt nhẽo, vô vị.

Tham khảo sửa