triangle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ | [ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl] |
Danh từ
sửatriangle /ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl/
- Hình tam giác.
- equilateral triangle — tam giác đều
- isosceles triangle — tam giá cân
- right-angled triangle — tam giác vuông
- Ê ke, thước nách.
- (Âm nhạc) Thanh tam giác, kẻng ba góc (nhạc cụ thuộc bộ gõ).
- Bộ ba.
- the eternal triangle — bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một)
Tham khảo
sửa- "triangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.jɑ̃ɡl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
triangle /tʁi.jɑ̃ɡl/ |
triangles /tʁi.jɑ̃ɡl/ |
triangle gđ /tʁi.jɑ̃ɡl/
- Tam giác.
- Triangle équilatéral — (toán học) tam giác đều
- Triangle acutangle — tam giác nhọn
- Triangle autopolaire — tam giác tự đối cực
- Triangle de conductances — tam giác điện dẫn
- Triangle des couleurs — tam giác màu
- Triangle curviligne — tam giác cong
- Triangle d’erreur des relèvements — tam giác sai số (lấy) phương vị
- Triangle isocèle — tam giác cân
- Triangle obliquangle — tam giác góc xiên
- Triangle rectangle — tam giác vuông
- Triangle rectiligne — tam giác thẳng
- Triangle de résistance — tam giác điện kháng
- Triangle scalène — tam giác thường
- Triangle sphérique — tam giác cầu
- Triangle de virage — tam giác quay (tàu hoả)
- Triangle des vitesses — tam giác vận tốc
- Triangle de raccordement — đầu nối tam giác (tàu hoả)
- Triangle occipital — (giải phẫu) tam giác chẩm
- (Âm nhạc) Thanh tam giác, kẻng ba góc (nhạc cụ thuộc bộ gõ).
- (Hàng hải) Cờ tam giác.
Tham khảo
sửa- "triangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)